Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/110045269.webp
تکمیل کول
هغه هره ورځ د خپل دواړه د ودانې لارې تکمیل کوي.
takmīl kol
hagha hare wraẓ da xpal dawāṛa da wadāne lāre takmīl kow.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/100965244.webp
لاندې ګورل
هغه لاندې په درېځ کې ګورلے.
landē gōral
haghē landē pə drēzgai pə yō landē gōrlam.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/94193521.webp
پوړتل
تاسو کولی شئ چې چپه پوړتئ.
poṛtl
tāso kwli shi chi chpa poṛti.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/121264910.webp
بریدل
د سلاد لپاره تاسې ته پکار ده چې خيار بریدلی.
brīdl
da salād ləparē tāsē ta pukār da chē khiār brīdli.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/119269664.webp
پاسول
دې زده کړونکي پاسې شول.
pāsol
dē zda krūnki pāse shwal.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/124525016.webp
پرې ځلول
د خپلې ځوانۍ وخت لرې پرې ځلولی.
pre zhalawal
də khple zhwānay wakht larē pre zhalawalee.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/122632517.webp
تېر شول
د نن دوی هر څه تېر شوے دی!
teer shol
da nan dwi har tsah teer shway di!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/71991676.webp
ژلتل
هغوی د خپلو ماشومانو په سټیشن کې ژلتل.
žlətl
həgwē da khplu māshumāno pə sṭēshn ke žlətl.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/121102980.webp
سوارېدل
زه بللم شم، که یا ما سره سوارېدم؟
sawaraidal
za bilm shum, ka ya ma sara sawaraidam?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/49374196.webp
پورته تلل
زما ریاستا زه پورته وتل.
pūrtah tall
zamā riyāstā zah pūrtah wtl.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/99169546.webp
لیدل
هر یو په خپل موبایل کې لیدلی.
līdal
har yō pə khpal mobāyal ke līdalee.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/68561700.webp
خلاصه کول
چې څوک چاکنۍ خلاصه کړي، دا د لوبغاړو لپاره دی!
xālsə kəl
chē tsok chāknē xālsə kṛē, da lobghāro lparē dē!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!