Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/84850955.webp
بدلول
د پورتنۍ ډېر بدل شوی.
bdlul
da portney ḓër bdl šwī.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/90309445.webp
پېږل
د غمې ټولنه ورځ پخوانی پېږل شوه.
pēḍal
da ghame ṭolnə wrz pkhwaṇī pēḍal shwa.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/128644230.webp
نوی کول
د رنګارۍ غواړي چې د دیوال د رنګ نوی کړي.
nwē kol
da rangārē ghāṛī čē da dyūwal da rang nwē krē.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/102823465.webp
ښایستل
زه په خپل پاسپورټ کې یو ویزه ښایی ستونزم.
xhayastal
zah pah khpal passport kay yow veeza xhayee stoonzam.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/102728673.webp
پورته تلل
هغه د لښوونو پورته تلي.
poorta tell
hagha da lxoowano poorta tali.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/27076371.webp
تعلق لرل
زما زړه ته تعلق لري.
taalluq laral
zama zṛah tah taalluq lari.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/106622465.webp
انځورل
هغه په لمر په ماښام کې لري.
anzhorl
haghay puh lamar puh maachaam ke lari.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/122632517.webp
تېر شول
د نن دوی هر څه تېر شوے دی!
teer shol
da nan dwi har tsah teer shway di!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/61389443.webp
ځليدل
ماشومان په ګاوند کې یو سره ځليدلي.
zhaleedal
māshūmān pə gāwand ke yō sarə zhaleedalee.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/112408678.webp
وربلل
زموږ په نوي کال پارټي کې تاسو ته وربلو.
warbalal
zamūž pa nawi kaal paarti kai taso ta warbalu.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/108580022.webp
راغلل
پلار په جنګ کې څخه راغلی دی.
rāghll
plār pah jnḡ kē ćēh rāghlē dē.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/853759.webp
خرڅول
د اشیا په دی بیا سره خرڅ شوے دی.
khratsol
da ashyā pa da bya sarah khrats shaway da.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.