Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/92207564.webp
سوارېدل
هغوی چې په تر ټولو سرعت سره سوارېدي.
sawaraidal
haghwai chi pa tar tollo surat sara sawaraidi.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/84150659.webp
لېدل
لطفا! دا وخت مې نه لېدې!
lēdl
lutfā! dā wakht mē nə lēdē!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/116089884.webp
پخليدل
تاسې نن څه پخلې؟
pkhlidl
tāsẹ nan ća pkhlẹ?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/5161747.webp
لیرې کول
د ډیورۍ کښته د خاک لیرې کوي.
līṛē kol
da ḍiyūrē kaḫtah da ḫāk līṛē koy.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/85968175.webp
خسارت رسول
په تصادف کې دوه موټران خسارت رسيدلي.
xasārat rasol
pə ṭṣādf ke dwah mōṭrān xasārat rasīdli.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/120200094.webp
مرکب کول
تاسو یو صحی سلاد سبزی سره مرکب کولی شئ.
markab kawal
tāsu yow ṣaḥī salād sabzī sarah markab kawalī she.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
cms/verbs-webp/30793025.webp
ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.
xhayastal
haghay da paisey xhayastal sara khow xhw daee.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/112407953.webp
پوهېدل
هګګه پوهېدلی او یوې غږ پوهېدلی.
pohēdal
haghgah pohēdalee o yō ghaz pohēdalee.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/106665920.webp
احساس کول
هغه د خپلې کورمې په کور کې یې احساس کوي.
aḥsās kūl
haghah da khplē kūrmē pah kōr kē yē aḥsās kūy.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/95190323.webp
رای دینل
یو د یا د مرستیال یا په ضده رای دي.
rāy dīnl
yaw da yā da mrastīāl ya pa zda rāy di.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/23257104.webp
تورل
هغوی د سړی ته په اوبو کې توري.
torul
haghwi de srī te pah obwo kē tori.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/109657074.webp
وړل
یوه ګاږه د بل ګاږې وړي.
waral
yawa gāṛa da bal gāṛē warī.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.