Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/49585460.webp
څوک پې اچول
څه ډول موږ په دې حالت کې اچولی یو؟
ṣok pē achol
ṣa ḍol mozh pē dī ḥālat kē acholi yow?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/38296612.webp
شتون لرل
دیناسورس دا دی په یوې اوسنۍ کې نشتون لري.
shtoon laral
dinasorus da di pa yu oznay ke nashtoon lari.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/20792199.webp
ګرارول
پلاگ ګرار شوی!
grārul
plāg grār šwi!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/120452848.webp
اوښودل
هوايي الوتکې اوښودلی.
owchədl
hawāyi alutkē owchədli.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/91367368.webp
سره لېږل
د کورنی همیشه احد روږ په ورځیو سره لېږي.
sara leezhl
da korni hamisha ahad roozh pah wrzhayo sara leezhi.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/122638846.webp
بې خبرې کول
د معجبه په لهم کې بې خبرې کړی.
bē khbrē kəl
da mojabə pə ləm ke bē khbrē kṛē.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/40326232.webp
فهمول
زه داکار ته اخیرې پورې فهمولم!
fahmul
za dakār ta akhīre puray fahmūlm!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/103992381.webp
موندل
هغه یې در بده موندل.
mūndal
haghah yē dṟ bdah mūndal.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/116358232.webp
د خوږویدل
زه یې د خوږويږم، ما ته نه د خوږوۍ!
da khwzhuaydal
za yay da khwzhooyzm, ma ta na da khwzhoy!
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/55119061.webp
د په وروستیو پورته تلل پرېدل
د غرځیدو لپاره د پورته تلل په اړه پرېدلی.
da pa worostyo porteh tell predel
da ghrzido laparh da porteh tell pa arhe predeli.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/51573459.webp
ارمغانول
هغه د کارټون څخه الگه ارمغانوي.
armghānol
haghē da kārtūn ḍaḥa algha armghānoi.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/122470941.webp
لېږل
زه تاسې ته یو پیغام ولېږلے شم.
lēzhl
zah tāse tā yow payghām walezhlē shum.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.