Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/121928809.webp
قویول
ځمکې دعضلاتونو قویولي.
qwoyol
zhmk daazlatono qwoyoli.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/104476632.webp
شستل
زه د شستل سره محبت نه لرم.
šustal
za da šustal sra maḥbat na laram.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/115291399.webp
غواړل
هغه ډیر څیږي!
ghwaṛal
hagha ḍīr ćīžay!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/64278109.webp
ټپول
زه د ماوې ټپه شوی.
ṭpol
ẕa da māwē ṭpa shwē.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/43100258.webp
ورته ورته شول
هغوی کښی په کښېرو ورته ورته شولے.
warte warte shol
haghoyē kxī pah kxērow warte warte sholē.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/47062117.webp
ساتل
وه په کم پیسو سره ساتل باید.
saatal
wah pa kam paissaw sara saatal bayd.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/43164608.webp
کوتل
د هوایي الوتکې د سروي په اثر کوتل.
kootl
da hawayi alwatkay da sarway pah asar kootl.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/75487437.webp
ځلیدل
د تجربې تر ټولو لوړ لارښوونکی ټولو ځليدلی.
žlēdl
da tjərbē tr tolu lor lārxunwunki tolu žlidli.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/119188213.webp
رای دینل
د رای دینوالو نن د خپلې راتلونکې په اړه رای دي.
rāy dīnl
da rāy dīnwalū nn da xplai rātlūnkai pa aṛa rāy di.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/77581051.webp
ورکول
تاسو زه څه ورکوئے د ماهی لپاره؟
warkol
tāso zah tsa warkwaī da maahi lapāra?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/53646818.webp
لویېدل
په نږدې کې برف بېرته شوی او موږ هغوي په ژوند کې لویېدلی.
luyēdl
pə nždē ke brf bērtə shwē o mož həgwē pə žund ke luyēdli.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/43532627.webp
ژوندل
هغوی په یوې ژوندې خانۍ کې ژوندلي.
zhūndal
haghwē pə yō zhūndē khānay ke zhūndalee.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.