Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/20045685.webp
تاثیر ګڼل
دا موږ ته ډېر تاثیر ګڼلې!
taseer gṇal
daa mozh tah ḍēr taseer gṇla!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/85681538.webp
بندول
داسې زیاته دی، موږ بندوو!
bandol
daase ziata dee, moz bandwo!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/84330565.webp
وخت لګول
د خپل بگلي د راغلو لپاره دوی یوې نورې وخت لګول شو.
wakht ləgawal
da khpl bəgli da rāghlow ləpārə dwī yawē nwrē wakht ləgawal shw.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/93393807.webp
د خوږویدل
دوی نویې کارمند سره د خوږويږي.
da khwzhuaydal
dwi nway karmund sara da khwzhooyzi.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/75487437.webp
ځلیدل
د تجربې تر ټولو لوړ لارښوونکی ټولو ځليدلی.
žlēdl
da tjərbē tr tolu lor lārxunwunki tolu žlidli.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/75508285.webp
امیدل
ماشومان همیشه په برف ته امیدي.
umēdal
māshumān humēsha pah barf tah umēdī.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/85010406.webp
دورۍ اوپاسه کول
د جنګاز د تير کې دورۍ اوپاسه کولو ته اړتیا دی.
durai awpaasa kawal
da jungaaz da teer kai durai awpaasa kawalu ta artiā dai.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/125400489.webp
لېدل
سياح په ظهر کې د ساحل لېدلي.
lēdl
siāh pə zhər ke da sāhil lēdli.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/63645950.webp
ځول
خور هر روڼه په ساحل کې ځي.
zhol
khor har ruzna pa sahil ki zhi.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/123953850.webp
زېږول
ډاکټران ترلاسه کړ چې د هغوی ژوند زېږولي.
zezhol
daakhterān tarlasa kar chē da haghwī zhond zezholī.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/44518719.webp
تلل
دا لار نه باید تل شي.
tell
da lar na bayad tell shay.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/92513941.webp
جوړول
هغه غواړي چې يوه خندونکی عکس جوړ کړي.
jowṛol
hagha ghwaṛi che yow khndonkī ‘uks jowṛ kṛi.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.