Từ vựng

Học động từ – Bồ Đào Nha (BR)

contar
Ela me contou um segredo.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
promover
Precisamos promover alternativas ao tráfego de carros.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
formar
Nós formamos uma boa equipe juntos.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
impressionar
Isso realmente nos impressionou!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
rezar
Ele reza silenciosamente.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
misturar
Vários ingredientes precisam ser misturados.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
exigir
Ele está exigindo compensação.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
relatar
Ela relata o escândalo para sua amiga.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
fumar
Ele fuma um cachimbo.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
expressar-se
Ela quer se expressar para sua amiga.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
aceitar
Não posso mudar isso, tenho que aceitar.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
explorar
Os astronautas querem explorar o espaço sideral.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.