Từ vựng

Học động từ – Bồ Đào Nha (BR)

cms/verbs-webp/111750432.webp
pendurar
Ambos estão pendurados em um galho.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/98977786.webp
nomear
Quantos países você pode nomear?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/67095816.webp
juntar-se
Os dois estão planejando morar juntos em breve.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/44848458.webp
parar
Você deve parar no sinal vermelho.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/82095350.webp
empurrar
A enfermeira empurra o paciente em uma cadeira de rodas.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/18473806.webp
ter vez
Por favor, espere, você terá sua vez em breve!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/111792187.webp
escolher
É difícil escolher o certo.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/114415294.webp
atingir
O ciclista foi atingido.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/105238413.webp
economizar
Você pode economizar dinheiro no aquecimento.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/79317407.webp
comandar
Ele comanda seu cachorro.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/90287300.webp
tocar
Você ouve o sino tocando?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/63244437.webp
cobrir
Ela cobre seu rosto.
che
Cô ấy che mặt mình.