Từ vựng

Amharic – Kiểm tra đọc động từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: ገደብ | በአመጋገብ ወቅት, የምግብ ፍጆታዎን መገደብ አለብዎት.
cms/vocabulary-verbs/121870340.jpg
cms/vocabulary-verbs/115628089.jpg
cms/vocabulary-verbs/129244598.jpg
cms/vocabulary-verbs/96571673.jpg