Từ vựng

Tigrinya – Kiểm tra đọc động từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: ኣእትዉ | ባቡር ትሕቲ መሬት ገና ናብቲ ጣብያ ኣትዩ ኣሎ።
cms/vocabulary-verbs/71612101.jpg
cms/vocabulary-verbs/90419937.jpg
cms/vocabulary-verbs/123492574.jpg
cms/vocabulary-verbs/78309507.jpg