Từ vựng

Tigrinya – Kiểm tra đọc động từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: ስርዝ ድልዝ | ነቲ ዝሃቦ መግለጺ ኣስሚሩሉ።
cms/vocabulary-verbs/93169145.jpg
cms/vocabulary-verbs/80332176.jpg
cms/vocabulary-verbs/119188213.jpg
cms/vocabulary-verbs/87317037.jpg