Từ vựng

Tigrinya – Kiểm tra đọc động từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: ንዑ ብቐሊሉ | ሰርፊንግ ብቐሊሉ ይመጾ።
cms/vocabulary-verbs/102049516.jpg
cms/vocabulary-verbs/109157162.jpg
cms/vocabulary-verbs/132125626.jpg
cms/vocabulary-verbs/112970425.jpg