Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/120700359.webp
ucide
Șarpele a ucis șoarecele.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/110401854.webp
găsi cazare
Am găsit cazare într-un hotel ieftin.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/90554206.webp
raporta
Ea îi raportează scandalul prietenei ei.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/62175833.webp
descoperi
Marinarii au descoperit o nouă țară.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/111892658.webp
livra
El livrează pizza la domiciliu.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/108014576.webp
revedea
Ei se revăd în sfârșit.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/85615238.webp
păstra
Întotdeauna păstrează-ți calmul în situații de urgență.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/119847349.webp
auzi
Nu te pot auzi!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/81973029.webp
iniția
Ei vor iniția divorțul lor.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/104849232.webp
naște
Ea va naște în curând.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/67624732.webp
teme
Ne temem că persoana este grav rănită.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/94153645.webp
plânge
Copilul plânge în cadă.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.