Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/72346589.webp
termina
Fiica noastră tocmai a terminat universitatea.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/80060417.webp
pleca
Ea pleacă cu mașina.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/71991676.webp
lăsa
Au lăsat accidental copilul la gară.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/21689310.webp
alege
Profesorul meu mă alege des.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/92266224.webp
opri
Ea oprește electricitatea.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/105224098.webp
confirma
Ea a putut să confirme vestea bună soțului ei.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/102853224.webp
aduna
Cursul de limbă adună studenți din întreaga lume.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/61162540.webp
declanșa
Fumul a declanșat alarma.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/63244437.webp
acoperi
Ea își acoperă fața.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/100298227.webp
îmbrățișa
El îl îmbrățișează pe tatăl său bătrân.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/93169145.webp
vorbi
El vorbește cu audiența lui.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/123546660.webp
verifica
Mecanicul verifică funcțiile mașinii.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.