Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/128376990.webp
doborî
Muncitorul doboară copacul.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/96391881.webp
primi
Ea a primit câteva cadouri.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/59552358.webp
gestiona
Cine gestionează banii în familia ta?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/55119061.webp
începe să alerge
Atletul este pe punctul de a începe să alerge.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/114415294.webp
lovi
Ciclistul a fost lovit.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/9435922.webp
apropia
Melcii se apropie unul de celălalt.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/99769691.webp
trece pe lângă
Trenul trece pe lângă noi.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/124274060.webp
lăsa
Ea mi-a lăsat o felie de pizza.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/116835795.webp
sosi
Mulți oameni sosesc cu rulota în vacanță.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/12991232.webp
mulțumi
Îți mulțumesc foarte mult pentru asta!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/123953850.webp
salva
Doctorii au reușit să-i salveze viața.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/104476632.webp
spăla
Nu îmi place să spăl vasele.
rửa
Tôi không thích rửa chén.