Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/118861770.webp
se teme
Copilul se teme în întuneric.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/101765009.webp
însoți
Câinele îi însoțește.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/67095816.webp
muta împreună
Cei doi plănuiesc să se mute împreună în curând.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/120452848.webp
ști
Ea știe multe cărți aproape pe dinafară.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/119302514.webp
suna
Fata o sună pe prietena ei.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/129300323.webp
atinge
Fermierul atinge plantele sale.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/23258706.webp
ridica
Elicopterul îi ridică pe cei doi bărbați.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/95543026.webp
participa
El participă la cursă.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/125884035.webp
surprinde
Ea i-a surprins pe părinții ei cu un cadou.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/121820740.webp
începe
Drumeții au început devreme dimineața.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/91442777.webp
călca pe
Nu pot călca pe pământ cu acest picior.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/43483158.webp
merge cu trenul
Voi merge acolo cu trenul.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.