Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/102731114.webp
publica
Editorul a publicat multe cărți.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/31726420.webp
întoarce
Ei se întorc unul către celălalt.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/54608740.webp
smulge
Buruienile trebuie smulse.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/94796902.webp
găsi drumul înapoi
Nu pot să-mi găsi drumul înapoi.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/118214647.webp
arăta
Cum arăți?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/106088706.webp
se ridica
Ea nu mai poate să se ridice singură.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/117890903.webp
răspunde
Ea răspunde întotdeauna prima.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/105854154.webp
limita
Gardurile limitează libertatea noastră.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/96668495.webp
imprima
Cărțile și ziarele sunt imprimate.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/103797145.webp
angaja
Compania vrea să angajeze mai multe persoane.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/104135921.webp
intra
El intră în camera de hotel.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/119404727.webp
face
Trebuia să faci asta cu o oră în urmă!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!