Từ vựng
Học động từ – Rumani

publica
Editorul a publicat multe cărți.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

întoarce
Ei se întorc unul către celălalt.
quay về
Họ quay về với nhau.

smulge
Buruienile trebuie smulse.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

găsi drumul înapoi
Nu pot să-mi găsi drumul înapoi.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.

arăta
Cum arăți?
trông giống
Bạn trông như thế nào?

se ridica
Ea nu mai poate să se ridice singură.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

răspunde
Ea răspunde întotdeauna prima.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

limita
Gardurile limitează libertatea noastră.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.

imprima
Cărțile și ziarele sunt imprimate.
in
Sách và báo đang được in.

angaja
Compania vrea să angajeze mai multe persoane.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

intra
El intră în camera de hotel.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
