Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/68845435.webp
consuma
Acest dispozitiv măsoară cât consumăm.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/131098316.webp
căsători
Minorii nu au voie să se căsătorească.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/115113805.webp
discuta
Ei discută unul cu altul.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/57248153.webp
menționa
Șeful a menționat că o să-l concedieze.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/118588204.webp
aștepta
Ea așteaptă autobuzul.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/101765009.webp
însoți
Câinele îi însoțește.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/89636007.webp
semna
El a semnat contractul.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/125884035.webp
surprinde
Ea i-a surprins pe părinții ei cu un cadou.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/108218979.webp
trebui
El trebuie să coboare aici.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/38296612.webp
exista
Dinozaurii nu mai există astăzi.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/74009623.webp
testa
Mașina este testată în atelier.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/108286904.webp
bea
Vacile beau apă din râu.
uống
Bò uống nước từ sông.