Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/61806771.webp
aduce
Curierul aduce un pachet.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/82845015.webp
raporta
Toată lumea de la bord raportează căpitanului.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/132125626.webp
convinge
Ea adesea trebuie să-și convingă fiica să mănânce.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/47969540.webp
orbi
Bărbatul cu insigne a orbit.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/116835795.webp
sosi
Mulți oameni sosesc cu rulota în vacanță.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/119188213.webp
vota
Alegătorii votează astăzi pentru viitorul lor.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/88806077.webp
decola
Din păcate, avionul ei a decolat fără ea.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/87142242.webp
atârna
Hamacul atârnă de tavan.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/117897276.webp
primi
A primit o mărire de la șeful lui.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/85860114.webp
avansa
Nu poți avansa mai mult de acest punct.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/109588921.webp
opri
Ea oprește ceasul cu alarmă.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/122153910.webp
împărți
Ei își împart treburile casnice între ei.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.