Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/14733037.webp
ieși
Te rog ieși la următoarea ieșire.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/31726420.webp
întoarce
Ei se întorc unul către celălalt.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/78073084.webp
culca
Erau obosiți și s-au culcat.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/118567408.webp
crede
Cine crezi că este mai puternic?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/104759694.webp
spera
Mulți speră la un viitor mai bun în Europa.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/100573928.webp
sări pe
Vaca a sărit pe alta.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/102631405.webp
uita
Ea nu vrea să uite trecutul.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/59552358.webp
gestiona
Cine gestionează banii în familia ta?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/96710497.webp
depăși
Balenele depășesc toate animalele în greutate.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/71260439.webp
scrie
El mi-a scris săptămâna trecută.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/26758664.webp
economisi
Copiii mei și-au economisit proprii bani.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/65199280.webp
alerga după
Mama aleargă după fiul ei.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.