Từ vựng

Học động từ – Rumani

crea
El a creat un model pentru casă.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
lupta
Pompierii luptă împotriva focului din aer.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
întâmpla
S-a întâmplat ceva rău.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
culege
Ea a cules un măr.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
rata
A ratat cuiul și s-a accidentat.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
se ridica
Ea nu mai poate să se ridice singură.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
aduce
Câinele aduce mingea din apă.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
petrece
Ea își petrece tot timpul liber afară.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
introduce
Am introdus întâlnirea în calendarul meu.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
suporta
Ea abia poate suporta durerea!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
coborî
Avionul coboară peste ocean.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
învinge
El l-a învins pe adversarul său la tenis.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.