Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/44269155.webp
arunca
El își aruncă computerul cu furie pe podea.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/63351650.webp
anula
Zborul este anulat.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/61280800.webp
abține
Nu pot cheltui prea mulți bani; trebuie să mă abțin.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/67232565.webp
fi de acord
Vecinii nu au putut fi de acord asupra culorii.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/84365550.webp
transporta
Camionul transportă mărfurile.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/103992381.webp
găsi
A găsit ușa deschisă.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/118485571.webp
face pentru
Ei vor să facă ceva pentru sănătatea lor.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/92145325.webp
privi
Ea se uită printr-o gaură.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/123619164.webp
înota
Ea înoată regulat.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/61575526.webp
face loc
Multe case vechi trebuie să facă loc pentru cele noi.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/119952533.webp
gusta
Acest lucru are un gust foarte bun!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/84819878.webp
experimenta
Poți experimenta multe aventuri prin cărțile de povești.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.