Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/1422019.webp
repeta
Papagalul meu poate repeta numele meu.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/51465029.webp
merge încet
Ceasul merge cu câteva minute încet.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/94153645.webp
plânge
Copilul plânge în cadă.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/113671812.webp
împărți
Trebuie să învățăm să ne împărțim bogăția.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/64278109.webp
termina
Am terminat mărul.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/117311654.webp
transporta
Ei își transportă copiii pe spate.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/120452848.webp
ști
Ea știe multe cărți aproape pe dinafară.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/100965244.webp
privi în jos
Ea privește în vale.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/57481685.webp
repeta un an
Studentul a repetat un an.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/120370505.webp
arunca
Nu arunca nimic din sertar!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/49374196.webp
concedia
Șeful meu m-a concediat.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/100011930.webp
spune
Ea îi spune un secret.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.