Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/127554899.webp
prefera
Fiica noastră nu citește cărți; ea preferă telefonul.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/91442777.webp
călca pe
Nu pot călca pe pământ cu acest picior.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/86215362.webp
trimite
Această companie trimite produse în toată lumea.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/74916079.webp
sosi
El a sosit exact la timp.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/113966353.webp
servi
Chelnerul servește mâncarea.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/119611576.webp
lovi
Trenul a lovit mașina.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/100634207.webp
explica
Ea îi explică cum funcționează dispozitivul.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/103232609.webp
expune
Aici este expusă arta modernă.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/118780425.webp
gusta
Bucătarul-șef gustă supa.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/68845435.webp
consuma
Acest dispozitiv măsoară cât consumăm.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/80427816.webp
corecta
Profesorul corectează eseurile elevilor.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/96710497.webp
depăși
Balenele depășesc toate animalele în greutate.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.