Từ vựng
Học động từ – Rumani

săruta
El o sărută pe bebeluș.
hôn
Anh ấy hôn bé.

vorbi rău
Colegii de clasă vorbesc rău despre ea.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.

suporta
Ea abia poate suporta durerea!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

cumpăra
Ei vor să cumpere o casă.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.

observa
Ea observă pe cineva afară.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.

construi
Când a fost construit Marele Zid al Chinei?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?

surprinde
Ea i-a surprins pe părinții ei cu un cadou.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.

petrece
Ea își petrece tot timpul liber afară.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

aduce
El îi aduce întotdeauna flori.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

vedea clar
Pot vedea totul clar prin ochelarii mei noi.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

explora
Oamenii vor să exploreze Marte.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
