Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/114379513.webp
acoperi
Nuferii acoperă apa.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/119289508.webp
păstra
Poți să păstrezi banii.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/94909729.webp
aștepta
Trebuie să mai așteptăm o lună.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/87142242.webp
atârna
Hamacul atârnă de tavan.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/120509602.webp
ierta
Ea nu-i poate ierta niciodată pentru asta!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/122470941.webp
trimite
Ți-am trimis un mesaj.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/110641210.webp
entuziasma
Peisajul l-a entuziasmat.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/116067426.webp
fugi
Toți au fugit de foc.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/102304863.webp
lovi
Ai grijă, calul poate lovi!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/46602585.webp
transporta
Noi transportăm bicicletele pe acoperișul mașinii.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/121670222.webp
urma
Puii urmează mereu mama lor.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/61280800.webp
abține
Nu pot cheltui prea mulți bani; trebuie să mă abțin.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.