Từ vựng

Học động từ – Nga

cms/verbs-webp/82845015.webp
подчиняться
Все на борту подчиняются капитану.
podchinyat‘sya
Vse na bortu podchinyayutsya kapitanu.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/103910355.webp
сидеть
Много людей сидят в комнате.
sidet‘
Mnogo lyudey sidyat v komnate.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/84943303.webp
находиться
Жемчужина находится внутри ракушки.
nakhodit‘sya
Zhemchuzhina nakhoditsya vnutri rakushki.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/55372178.webp
делать прогресс
Улитки двигаются медленно.
delat‘ progress
Ulitki dvigayutsya medlenno.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/55128549.webp
бросать
Он бросает мяч в корзину.
brosat‘
On brosayet myach v korzinu.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/108350963.webp
обогащать
Специи обогащают нашу пищу.
obogashchat‘
Spetsii obogashchayut nashu pishchu.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/55119061.webp
начинать бег
Атлет собирается начать бег.
nachinat‘ beg
Atlet sobirayetsya nachat‘ beg.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/119404727.webp
делать
Вы должны были сделать это час назад!
delat‘
Vy dolzhny byli sdelat‘ eto chas nazad!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/51465029.webp
отставать
Часы отстают на несколько минут.
otstavat‘
Chasy otstayut na neskol‘ko minut.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/125052753.webp
взять
Она тайно взяла у него деньги.
vzyat‘
Ona tayno vzyala u nego den‘gi.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/67095816.webp
съезжаться
Двое планируют скоро съезжаться.
s“yezzhat‘sya
Dvoye planiruyut skoro s“yezzhat‘sya.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/35071619.webp
проходить мимо
Двое проходят мимо друг друга.
prokhodit‘ mimo
Dvoye prokhodyat mimo drug druga.
đi qua
Hai người đi qua nhau.