Từ vựng

Học động từ – Slovak

cms/verbs-webp/91442777.webp
vstúpiť
Nemôžem vstúpiť na zem s touto nohou.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/51120774.webp
zavesiť
V zime tam zavesia vtáčí domček.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/120515454.webp
kŕmiť
Deti kŕmia koňa.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/104759694.webp
dúfať
Mnohí v Európe dúfajú v lepšiu budúcnosť.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/121870340.webp
bežať
Športovec beží.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/81740345.webp
zhrnúť
Musíte zhrnúť kľúčové body z tohto textu.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/108118259.webp
zabudnúť
Už zabudla na jeho meno.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/66441956.webp
zapísať
Musíš si zapísať heslo!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/118485571.webp
urobiť
Chcú niečo urobiť pre svoje zdravie.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/82378537.webp
zlikvidovať
Tieto staré gumové pneumatiky musia byť zlikvidované samostatne.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/108970583.webp
zhodnúť sa
Cena sa zhoduje s výpočtom.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/124740761.webp
zastaviť
Žena zastavuje auto.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.