Từ vựng

Học động từ – Slovak

cms/verbs-webp/2480421.webp
zhodiť
Býk zhodil muža.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/123953850.webp
zachrániť
Lekárom sa podarilo zachrániť jeho život.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/78073084.webp
ľahnúť si
Boli unavení a ľahli si.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cítiť
Matka cíti veľa lásky k svojmu dieťaťu.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/33564476.webp
doručiť
Rozvozca pizze doručuje pizzu.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/120978676.webp
zhoriť
Oheň zhorí veľkú časť lesa.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/115520617.webp
zraziť
Cyklistu zrazil automobil.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/129244598.webp
obmedziť
Počas diéty musíte obmedziť príjem jedla.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/113418367.webp
rozhodnúť
Nemôže sa rozhodnúť, aké topánky si obuť.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/30793025.webp
chvastať sa
Rád sa chvastá svojimi peniazmi.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/67095816.webp
spolu nasťahovať sa
Tí dvaja plánujú sa čoskoro spolu nasťahovať.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/118064351.webp
vyhnúť sa
Musí sa vyhnúť orechom.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.