Từ vựng

Học động từ – Slovenia

cms/verbs-webp/106231391.webp
ubiti
Bakterije so bile ubite po poskusu.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/103910355.webp
sedeti
V sobi sedi veliko ljudi.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/32180347.webp
razstaviti
Naš sin vse razstavi!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/68845435.webp
meriti
Ta naprava meri, koliko porabimo.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/122605633.webp
odseliti
Naši sosedje se odseljujejo.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/111160283.webp
predstavljati si
Vsak dan si predstavlja nekaj novega.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/4706191.webp
vaditi
Ženska vadi jogo.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/18316732.webp
peljati skozi
Avto se pelje skozi drevo.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/122638846.webp
pustiti brez besed
Presenečenje jo pusti brez besed.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/122079435.webp
povečati
Podjetje je povečalo svoj prihodek.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/98977786.webp
poimenovati
Koliko držav lahko poimenuješ?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/111615154.webp
odpeljati nazaj
Mama odpelje hčerko nazaj domov.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.