Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/64053926.webp
kapërcej
Sportistët kapërcojnë ujëvarën.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/79317407.webp
urdhëroj
Ai urdhëron qenin e tij.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/122859086.webp
kam gabuar
Vërtet kam gabuar atje!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/85191995.webp
pajtohen
Mbaroni grindjen dhe përfundimisht pajtohuni!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/43483158.webp
shkoj me tren
Do të shkoj atje me tren.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/35071619.webp
kaloj pranë
Të dy kaluan pranë njëri-tjetrit.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/96628863.webp
kursej
Vajza po kursen paratë e saj të xhepit.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/120282615.webp
investoj
Në çfarë duhet të investojmë paratë tona?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/78073084.webp
shtrihem
Ata ishin të lodhur dhe u shtrinë.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/19351700.webp
ofroj
Karriget e plazhit ofrohen për pushuesit.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/108014576.webp
shoh përsëri
Ata në fund shohin njëri-tjetrin përsëri.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/113811077.webp
sjell
Ai i sjell gjithmonë lule.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.