Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/61806771.webp
sjell
Mesazheri sjell një paketë.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/125319888.webp
mbuloj
Ajo mbulon flokët e saj.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/123170033.webp
shkoj faliment
Biznesi ndoshta do të shkojë faliment së shpejti.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/113393913.webp
ndaloj
Taksitë kanë ndaluar tek stacioni.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/108014576.webp
shoh përsëri
Ata në fund shohin njëri-tjetrin përsëri.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/121520777.webp
nisem
Aeroplani sapo ka nisur.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/95056918.webp
udhëhoj
Ai e udhëhon vajzën me dorë.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/120801514.webp
mungoj
Do të më mungosh shumë!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
cms/verbs-webp/115207335.webp
hap
Kasaforta mund të hapet me kodin sekret.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/123648488.webp
vizitoj
Mjekët vizitojnë pacientin çdo ditë.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/120978676.webp
digj
Zjarri do të digj shumë pyll.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/85968175.webp
dëmtoj
Dy makinat u dëmtuan në aksident.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.