Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/94482705.webp
përkthej
Ai mund të përkthejë në gjashtë gjuhë.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/1422019.webp
përsëris
Papagalli im mund të përsërisë emrin tim.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/63244437.webp
mbuloj
Ajo mbulon fytyrën e saj.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/123498958.webp
tregoje
Ai i tregon botën fëmijës së tij.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/62788402.webp
mbeshtes
Ne me kënaqësi mbeshtesim idenë tuaj.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/116610655.webp
ndërtoj
Kur është ndërtuar Muri i Madh i Kinës?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/112970425.webp
mërzitem
Ajo mërzitet sepse ai gjithmonë fërkon.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/3270640.webp
ndjek
Bujku ndjek kuajtë.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/125116470.webp
besoj
Ne të gjithë besojmë njëri-tjetrin.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/120870752.webp
tërheq
Si do të tërheqë atë peshk të madh?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/45022787.webp
vras
Unë do ta vras mizën!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/120128475.webp
mendoj
Ajo gjithmonë duhet të mendojë për të.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.