Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/84150659.webp
largohem
Të lutem mos u largo tani!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/121520777.webp
nisem
Aeroplani sapo ka nisur.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/3819016.webp
humbas
Ai humbi shansin për një gol.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/124458146.webp
Pronarët më lënë qentë e tyre për një shëtitje.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/96628863.webp
kursej
Vajza po kursen paratë e saj të xhepit.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/122398994.webp
vras
Kujdes, mund të vrasësh dikë me atë sëpatë!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/85623875.webp
studioj
Ka shumë gra që studiojnë në universitetin tim.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/54608740.webp
tërheq
Bimat e këqija duhet të tërhiqen.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/3270640.webp
ndjek
Bujku ndjek kuajtë.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/22225381.webp
largohem
Anija largohet nga porti.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/96748996.webp
vazhdoj
Karavana vazhdon udhëtimin e saj.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/38620770.webp
prezantoj
Nuk duhet të prezantohet vaj në tokë.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.