Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/98294156.webp
tregtoj
Njerëzit tregtojnë me mobilje të përdorura.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/102447745.webp
anuloj
Ai fatkeqësisht e anuloi mbledhjen.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/84472893.webp
marr
Fëmijët pëlqejnë të marrin biçikleta ose skutera.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/65915168.webp
fshij
Gjethelehtësit fshihen nën këmbët e mia.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/115207335.webp
hap
Kasaforta mund të hapet me kodin sekret.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/118064351.webp
shmang
Ai duhet të shmangë arrat.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/102136622.webp
tërheq
Ai tërheq sajin.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/121520777.webp
nisem
Aeroplani sapo ka nisur.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/79317407.webp
urdhëroj
Ai urdhëron qenin e tij.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/33493362.webp
telefonoj prapë
Ju lutem më telefono prapë nesër.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/87317037.webp
luaj
Fëmija preferon të luajë vetëm.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/120220195.webp
shes
Tregtarët po shesin shumë mallra.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.