Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/110233879.webp
krijoj
Ai ka krijuar një model për shtëpinë.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/122079435.webp
rrit
Kompania ka rritur të ardhurat e saj.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/92145325.webp
shikoj
Ajo shikon përmes një hole.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/74693823.webp
ke nevojë
Ti ke nevojë për një jack për të ndryshuar një gomë.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/96531863.webp
kaloj
Mund të kalojë macja këtë vrimë?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/120282615.webp
investoj
Në çfarë duhet të investojmë paratë tona?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/119882361.webp
jep
Ai i jep asaj çelësin e tij.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/59121211.webp
trokit
Kush trokiti te dera?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/103719050.webp
zhvilloj
Ata po zhvillojnë një strategji të re.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/35071619.webp
kaloj pranë
Të dy kaluan pranë njëri-tjetrit.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/120220195.webp
shes
Tregtarët po shesin shumë mallra.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/35137215.webp
rrah
Prindërit nuk duhet të rrahin fëmijët e tyre.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.