Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/78973375.webp
marr një dëftesë mungese për sëmundje
Ai duhet të marrë një dëftesë mungese për sëmundje nga mjeku.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/94555716.webp
bëhem
Ata janë bërë një ekip i mirë.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/122638846.webp
lë pa fjalë
Surprise e lë atë pa fjalë.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/123492574.webp
stërvitem
Atletët profesionistë duhet të stërviten çdo ditë.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/65915168.webp
fshij
Gjethelehtësit fshihen nën këmbët e mia.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/63351650.webp
anuloj
Fluturimi është anuluar.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/86583061.webp
paguaj
Ajo pagoi me kartë krediti.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/64053926.webp
kapërcej
Sportistët kapërcojnë ujëvarën.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/96586059.webp
shkarkoj
Shefi e ka shkarkuar atë.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/110045269.webp
kompletoj
Ai e kompleton rrugën e tij të vrapimit çdo ditë.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/119611576.webp
godit
Treni goditi makinën.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/120900153.webp
dal
Fëmijët në fund dëshirojnë të dalin jashtë.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.