Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/111792187.webp
изабрати
Тешко је изабрати правог.
izabrati
Teško je izabrati pravog.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/94633840.webp
пушити
Месо се пуши да би се сачувало.
pušiti
Meso se puši da bi se sačuvalo.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/82893854.webp
радити
Да ли ваше таблете већ раде?
raditi
Da li vaše tablete već rade?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/70055731.webp
отићи
Воз отишао.
otići
Voz otišao.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/114091499.webp
тренирати
Пса тренира она.
trenirati
Psa trenira ona.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/93150363.webp
будити се
Он се управо пробудио.
buditi se
On se upravo probudio.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/113418367.webp
одлучити
Она не може да одлучи које чизме да обуће.
odlučiti
Ona ne može da odluči koje čizme da obuće.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/117284953.webp
изабрати
Она изабира нов пар наочара за сунце.
izabrati
Ona izabira nov par naočara za sunce.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/98977786.webp
назвати
Колико земаља можеш назвати?
nazvati
Koliko zemalja možeš nazvati?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/117658590.webp
изумрети
Многе животиње су изумрле данас.
izumreti
Mnoge životinje su izumrle danas.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/123953850.webp
спасти
Лекари су успели да спасу његов живот.
spasti
Lekari su uspeli da spasu njegov život.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/79404404.webp
требати
Жедан сам, треба ми вода!
trebati
Žedan sam, treba mi voda!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!