Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/8482344.webp
пољубити
Он пољуби бебу.
poljubiti
On poljubi bebu.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/106622465.webp
седети
Она седи крај мора на заљубаку.
sedeti
Ona sedi kraj mora na zaljubaku.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/32796938.webp
послати
Она жели одмах да пошаље писмо.
poslati
Ona želi odmah da pošalje pismo.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/100573928.webp
скочити на
Крава је скочила на другу.
skočiti na
Krava je skočila na drugu.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/105785525.webp
претити
Катастрофа прети.
pretiti
Katastrofa preti.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/104907640.webp
подићи
Дете је подигнуто из вртића.
podići
Dete je podignuto iz vrtića.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/108520089.webp
садржати
Риба, сир и млеко садрже много протеина.
sadržati
Riba, sir i mleko sadrže mnogo proteina.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/114415294.webp
ударити
Бициклиста је ударен.
udariti
Biciklista je udaren.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/108580022.webp
вратити
Отац се вратио из рата.
vratiti
Otac se vratio iz rata.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/79582356.webp
разазнати
Он разазнаје ситна слова са лупом.
razaznati
On razaznaje sitna slova sa lupom.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/49853662.webp
исписивати
Уметници су исписали целокупни зид.
ispisivati
Umetnici su ispisali celokupni zid.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/123203853.webp
изазвати
Алкохол може да изазове главобољу.
izazvati
Alkohol može da izazove glavobolju.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.