Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/120368888.webp
บอก
เธอบอกฉันความลับ
bxk
ṭhex bxk c̄hạn khwām lạb
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/32149486.webp
ยืน
เพื่อนของฉันยืนฉันขึ้นวันนี้
yụ̄n
pheụ̄̀xn k̄hxng c̄hạn yụ̄n c̄hạn k̄hụ̂n wạn nī̂
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/113136810.webp
ส่ง
แพ็คเกจนี้จะถูกส่งไปเร็วๆนี้
s̄̀ng
phæ̆khkec nī̂ ca t̄hūk s̄̀ng pị rĕw«nī̂
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/57410141.webp
ค้นหา
ลูกชายของฉันค้นหาทุกสิ่งทุกอย่างได้เสมอ.
Kĥnh̄ā
lūkchāy k̄hxng c̄hạn kĥnh̄ā thuks̄ìngthukxỳāng dị̂ s̄emx.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/23258706.webp
ดึงขึ้น
เฮลิคอปเตอร์ดึงสองคนนั้นขึ้นมา
dụng k̄hụ̂n
ḥelikhxptexr̒ dụngs̄ xng khn nận k̄hụ̂n mā
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/42111567.webp
ทำผิด
คิดให้ดี ๆ เพื่อไม่ให้ทำผิด!
Thả p̄hid
khid h̄ı̂ dī «pheụ̄̀x mị̀ h̄ı̂ thả p̄hid!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/122010524.webp
รับผิดชอบ
ฉันได้รับผิดชอบการเดินทางหลายครั้ง
rạbp̄hidchxb
c̄hạn dị̂ rạbp̄hidchxb kār deinthāng h̄lāy khrậng
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/45022787.webp
ฆ่า
ฉันจะฆ่าแมลงวัน!
Ḳh̀ā
c̄hạn ca ḳh̀ā mælngwạn!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/33493362.webp
โทรกลับ
โปรดโทรกลับมาหาฉันพรุ่งนี้
thor klạb
pord thor klạb mā h̄ā c̄hạn phrùngnī̂
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/91906251.webp
เรียก
เด็กชายเรียกดังที่สุดที่เขาสามารถ
reīyk
dĕkchāy reīyk dạng thī̀s̄ud thī̀ k̄heā s̄āmārt̄h
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/99392849.webp
นำออก
ควรนำรอยด่างไวน์แดงออกได้อย่างไร
nả xxk
khwr nả rxy d̀āng wịn̒ dæng xxk dị̂ xỳāngrị
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
cms/verbs-webp/73649332.webp
ร้อง
ถ้าคุณต้องการให้คนได้ยินคุณต้องร้องข้อความของคุณดังๆ
r̂xng
t̄ĥā khuṇ t̂xngkār h̄ı̂ khn dị̂yin khuṇ t̂xng r̂xng k̄ĥxkhwām k̄hxng khuṇ dạng«
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.