Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/84472893.webp
ขี่
เด็กๆชอบขี่จักรยานหรือสคูเตอร์
k̄hī̀
dĕk«chxb k̄hī̀ cạkr yān h̄rụ̄x s̄ khū texr̒
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/83636642.webp
ตี
เธอตีลูกบอลข้ามตาข่าย
ṭhex tī lūkbxl k̄ĥām tāk̄h̀āy
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/118214647.webp
ดูเหมือน
คุณดูเหมือนอย่างไร?
dūh̄emụ̄xn
khuṇ dūh̄emụ̄xn xỳāngrị?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/108580022.webp
กลับ
พ่อกลับมาจากสงครามแล้ว
klạb
ph̀x klạb mā cāk s̄ngkhrām læ̂w
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/123834435.webp
รับคืน
อุปกรณ์มีปัญหา; ร้านค้าต้องรับคืน
rạb khụ̄n
xupkrṇ̒ mī pạỵh̄ā; r̂ān kĥā t̂xng rạb khụ̄n
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/129235808.webp
ฟัง
เขาชอบฟังท้องของภรรยาท้องที่มีครรภ์
fạng
k̄heā chxb fạng tĥxng k̄hxng p̣hrryā tĥxngthī̀ mī khrrp̣h̒
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/53064913.webp
ปิด
เธอปิดผ้าม่าน
pid
ṭhex pid p̄ĥā m̀ān
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/121928809.webp
ทำให้แข็งแรง
การออกกำลังกายทำให้กล้ามเนื้อแข็งแรงขึ้น
Thảh̄ı̂ k̄hæ̆ngræng
kār xxkkảlạng kāy thảh̄ı̂ kl̂ām neụ̄̂x k̄hæ̆ngræng k̄hụ̂n
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/41019722.webp
ขับรถกลับบ้าน
หลังจากช้อปปิ้ง, ทั้งสองขับรถกลับบ้าน
k̄hạb rt̄h klạb b̂ān
h̄lạng cā kcĥxp pîng, thậng s̄xng k̄hạb rt̄h klạb b̂ān
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/113415844.webp
ออก
คนอังกฤษหลายคนต้องการออกจากสหภาพยุโรป
xxk
khn xạngkvs̄ʹ h̄lāy khn t̂xngkār xxk cāk s̄h̄p̣hāph yurop
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/19682513.webp
ได้รับอนุญาต
คุณได้รับอนุญาตให้สูบบุหรี่ที่นี่!
dị̂ rạb xnuỵāt
khuṇ dị̂ rạb xnuỵāt h̄ı̂ s̄ūb buh̄rī̀ thī̀ nī̀!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/59552358.webp
จัดการ
ใครจัดการเงินในครอบครัวของคุณ?
Cạdkār
khır cạdkār ngein nı khrxbkhrạw k̄hxng khuṇ?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?