Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/93221279.webp
เผา
มีเพลิงกำลังเผาอยู่ในเตาเผา
p̄heā
mī pheling kảlạng p̄heā xyū̀ nı teā p̄heā
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/117897276.webp
รับ
เขารับการเพิ่มเงินเดือนจากเจ้านาย
rạb
k̄heā rạb kār pheìm ngeindeụ̄xn cāk cêānāy
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/96586059.webp
ไล่ออก
บอสไล่เขาออก.
Lị̀xxk
bxs̄ lị̀ k̄heā xxk.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/118232218.webp
ป้องกัน
เด็กๆ ต้องการการป้องกัน
p̂xngkạn
dĕk«t̂xngkār kār p̂xngkạn
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/112970425.webp
โกรธ
เธอโกรธเพราะเขาเสียงกรนเสมอ
korṭh
ṭhex korṭh pherāa k̄heā s̄eīyng krn s̄emx
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/108286904.webp
ดื่ม
วัวดื่มน้ำจากแม่น้ำ
dụ̄̀m
wạw dụ̄̀m n̂ả cāk mæ̀n̂ả
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/108991637.webp
หลีกเลี่ยง
เธอหลีกเลี่ยงเพื่อนร่วมงานของเธอ
h̄līk leī̀yng
ṭhex h̄līk leī̀yng pheụ̄̀xn r̀wm ngān k̄hxng ṭhex
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/127620690.webp
ประเมินภาษี
บริษัทถูกประเมินภาษีในหลายรูปแบบ
prameinp̣hās̄ʹī
bris̄ʹạth t̄hūk prameinp̣hās̄ʹī nı h̄lāy rūp bæb
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/87301297.webp
ยกขึ้น
ตู้คอนเทนเนอร์ถูกยกขึ้นด้วยเครน
yk k̄hụ̂n
tū̂ khxnthennexr̒ t̄hūk yk k̄hụ̂n d̂wy khern
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/117490230.webp
สั่ง
เธอสั่งอาหารเช้าให้ตัวเอง
s̄ạ̀ng
ṭhex s̄ạ̀ng xāh̄ār chêā h̄ı̂ tạw xeng
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/103883412.webp
ลดน้ำหนัก
เขาลดน้ำหนักมาก
Ld n̂ảh̄nạk
k̄heā ld n̂ảh̄nạk māk
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/4706191.webp
ฝึก
ผู้หญิงฝึกโยคะ
f̄ụk
p̄hū̂h̄ỵing f̄ụk yokha
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.