Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/129403875.webp
ระฆัง
ระฆังดังทุกวัน
Raḳhạng
raḳhạng dạng thuk wạn
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/106231391.webp
ฆ่า
แบคทีเรียถูกฆ่าหลังจากการทดลอง
Ḳh̀ā
bækhthīreīy t̄hūk ḳh̀ā h̄lạngcāk kār thdlxng
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/128644230.webp
ต่ออายุ
ช่างทาสีต้องการต่ออายุสีของผนัง
t̀xxāyu
ch̀āng thās̄ī t̂xngkār t̀xxāyu s̄ī k̄hxng p̄hnạng
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/120870752.webp
ถอน
เขาจะถอนปลาใหญ่นั้นได้อย่างไร?
t̄hxn
k̄heā ca t̄hxn plā h̄ıỵ̀ nận dị̂ xỳāngrị?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/107273862.webp
เชื่อมโยงกัน
ประเทศทุกประเทศบนโลกเชื่อมโยงกัน
cheụ̄̀xm yong kạn
pratheṣ̄ thuk pratheṣ̄ bn lok cheụ̄̀xm yong kạn
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/64922888.webp
แนะนำ
อุปกรณ์นี้แนะนำเราทาง
Næanả
xupkrṇ̒ nī̂ næanả reā thāng
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/73880931.webp
ทำความสะอาด
พนักงานกำลังทำความสะอาดหน้าต่าง
thảkhwām s̄axād
phnạkngān kảlạng thảkhwām s̄axād h̄n̂āt̀āng
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/68779174.webp
แทน
ทนายแทนลูกค้าของพวกเขาในศาล
thæn
thnāy thæn lūkkĥā k̄hxng phwk k̄heā nı ṣ̄āl
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/113248427.webp
ชนะ
เขาพยายามชนะเกมส์หมากรุก
chna
k̄heā phyāyām chna kems̄̒ h̄mākruk
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/119895004.webp
เขียน
เขากำลังเขียนจดหมาย
k̄heīyn
k̄heā kảlạng k̄heīyn cdh̄māy
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/76938207.webp
อาศัยอยู่
เราอาศัยอยู่ในเต็นท์ในช่วงวันหยุด
Xāṣ̄ạy xyū̀
reā xāṣ̄ạy xyū̀ nı tĕnth̒ nı ch̀wng wạn h̄yud
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/47062117.webp
รอด
เธอต้องรอดด้วยเงินเพียงเล็กน้อย
rxd
ṭhex t̂xng rxd d̂wy ngein pheīyng lĕkn̂xy
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.