จดบันทึก
นักเรียนจดบันทึกทุกสิ่งที่ครูพูด
cd bạnthụk
nạkreīyn cd bạnthụk thuk s̄ìng thī̀ khrū phūd
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
เช่า
เขารับเช่ารถ
chèā
k̄heā rạb chèā rt̄h
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ตรวจสอบ
เขาตรวจสอบว่าใครอาศัยอยู่ที่นั่น
trwc s̄xb
k̄heā trwc s̄xb ẁā khır xāṣ̄ạy xyū̀ thī̀ nạ̀n
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
ผ่าน
สองคนผ่านกันไป
p̄h̀ān
s̄xng khn p̄h̀ān kạn pị
đi qua
Hai người đi qua nhau.