Từ vựng
Học động từ – Thái
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/44269155.jpg)
โยน
เขาโยนคอมพิวเตอร์ลงพื้นอย่างโกรธ
yon
k̄heā yon khxmphiwtexr̒ lngphụ̄̂n xỳāng korṭh
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/110347738.jpg)
ปลื้มใจ
ประตูทำให้แฟนบอลเยอรมันปลื้มใจ
plụ̄̂m cı
pratū thảh̄ı̂ fæn bxl yexrmạn plụ̄̂m cı
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/101765009.jpg)
ติดตาม
สุนัขติดตามพวกเขา
tidtām
s̄unạk̄h tidtām phwk k̄heā
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/41019722.jpg)
ขับรถกลับบ้าน
หลังจากช้อปปิ้ง, ทั้งสองขับรถกลับบ้าน
k̄hạb rt̄h klạb b̂ān
h̄lạng cā kcĥxp pîng, thậng s̄xng k̄hạb rt̄h klạb b̂ān
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/99196480.jpg)
จอด
รถจอดในที่จอดรถใต้ดิน
cxd
rt̄h cxd nı thī̀ cxd rt̄h tı̂din
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/120700359.jpg)
ฆ่า
งูฆ่าหนู
ḳh̀ā
ngū ḳh̀ā h̄nū
giết
Con rắn đã giết con chuột.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/101630613.jpg)
ค้น
โจรค้นบ้าน
kĥn
cor kĥn b̂ān
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/90321809.jpg)
ใช้เงิน
เราต้องใช้เงินเยอะเพื่อซ่อมแซม
chı̂ ngein
reā t̂xng chı̂ ngein yexa pheụ̄̀x s̀xmsæm
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/129002392.jpg)
สำรวจ
นักบินอวกาศต้องการสำรวจอวกาศ
s̄ảrwc
nạkbin xwkāṣ̄ t̂xngkār s̄ảrwc xwkāṣ̄
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/78309507.jpg)
ตัด
ต้องตัดรูปร่างนี้ออก
tạd
t̂xng tạd rūpr̀āng nī̂ xxk
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/90032573.jpg)
รู้
เด็ก ๆ น่าอยากรู้และรู้มากแล้ว
rū̂
dĕk «ǹā xyāk rū̂ læa rū̂māk læ̂w
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/34979195.jpg)