Từ vựng
Học động từ – Thái
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/79322446.jpg)
แนะนำ
เขากำลังแนะนำแฟนใหม่ของเขาให้กับพ่อแม่
næanả
k̄heā kảlạng næanả fæn h̄ım̀ k̄hxng k̄heā h̄ı̂ kạb ph̀x mæ̀
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/91930309.jpg)
นำเข้า
เรานำเข้าผลไม้จากหลายประเทศ.
Nả k̄hêā
reā nả k̄hêā p̄hl mị̂ cāk h̄lāy pratheṣ̄.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/67035590.jpg)
กระโดด
เขากระโดดลงน้ำ
kradod
k̄heā kradod lng n̂ả
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/47062117.jpg)
รอด
เธอต้องรอดด้วยเงินเพียงเล็กน้อย
rxd
ṭhex t̂xng rxd d̂wy ngein pheīyng lĕkn̂xy
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/118574987.jpg)
ค้นพบ
ฉันค้นพบเห็ดที่สวยงาม!
Kĥn phb
c̄hạn kĥn phb h̄ĕd thī̀ s̄wyngām!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/119882361.jpg)
ให้
เขาให้เธอกุญแจของเขา
H̄ı̂
k̄heā h̄ı̂ ṭhex kuỵcæ k̄hxng k̄heā
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/123519156.jpg)
ใช้เวลา
เธอใช้เวลาว่างทั้งหมดของเธอที่นอกบ้าน
chı̂ welā
ṭhex chı̂ welā ẁāng thậngh̄md k̄hxng ṭhex thī̀ nxk b̂ān
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/119417660.jpg)
เชื่อ
คนมากมายเชื่อในพระเจ้า
Cheụ̄̀x
khn mākmāy cheụ̄̀x nı phracêā
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/85623875.jpg)
ศึกษา
มีหญิงเยอะๆ ที่ศึกษาอยู่ที่มหาวิทยาลัยของฉัน
ṣ̄ụks̄ʹā
mī h̄ỵing yexa«thī̀ ṣ̄ụks̄ʹā xyū̀ thī̀ mh̄āwithyālạy k̄hxng c̄hạn
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/99592722.jpg)
ก่อตั้ง
เราก่อตั้งทีมที่ดีด้วยกัน.
K̀xtậng
reā k̀xtậng thīm thī̀ dī d̂wy kạn.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/104759694.jpg)
หวัง
หลายคนหวังในอนาคตที่ดีกว่าในยุโรป.
H̄wạng
h̄lāy khn h̄wạng nı xnākht thī̀ dī kẁā nı yurop.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
![](https://www.50languages.com/storage/cms/vocabulary-verbs/118567408.jpg)