Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/106665920.webp
รู้สึก
แม่รู้สึกรักลูกมาก.
Rū̂s̄ụk
mæ̀ rū̂s̄ụk rạk lūk māk.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/72855015.webp
รับ
เธอได้รับของขวัญที่สวยงาม
rạb
ṭhex dị̂ rạb k̄hxngk̄hwạỵ thī̀ s̄wyngām
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/69139027.webp
ช่วย
นักดับเพลิงช่วยอย่างรวดเร็ว
ch̀wy
nạk dạb pheling ch̀wy xỳāng rwdrĕw
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/118567408.webp
คิด
คุณคิดว่าใครแข็งแกร่งกว่า?
khid
khuṇ khid ẁā khır k̄hæ̆ngkær̀ng kẁā?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/62000072.webp
พักค้างคืน
เรากำลังพักค้างคืนในรถ
phạk kĥāngkhụ̄n
reā kảlạng phạk kĥāngkhụ̄n nı rt̄h
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/106515783.webp
ทำลาย
บ้านหลายหลังถูกทำลายโดยพายุทอร์นาโด.
Thảlāy
b̂ān h̄lāy h̄lạng t̄hūk thảlāy doy phāyu thxr̒nādo.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/40326232.webp
เข้าใจ
ฉันเข้าใจงานในที่สุด!
K̄hêācı
c̄hạn k̄hêācı ngān nı thī̀s̄ud!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/64278109.webp
กิน
ฉันได้กินแอปเปิ้ลหมดแล้ว
Kin
c̄hạn dị̂ kin xæp peîl h̄md læ̂w
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/44127338.webp
ยุติ
เขายุติงานของเขา
yuti
k̄heā yuti ngān k̄hxng k̄heā
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/12991232.webp
ขอบคุณ
ฉันขอบคุณคุณมากสำหรับสิ่งนี้!
k̄hxbkhuṇ
c̄hạn k̄hxbkhuṇ khuṇ māk s̄ảh̄rạb s̄ìng nī̂!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/102049516.webp
ออกไป
ผู้ชายคนนั้นออกไป
xxk pị
p̄hū̂chāy khn nận xxk pị
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/105934977.webp
ผลิต
เราผลิตไฟฟ้าด้วยลมและแสงอาทิตย์
p̄hlit
reā p̄hlit fịf̂ā d̂wy lm læa s̄ængxāthity̒
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.