Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/23258706.webp
ንላዕሊ ስሓብ
እታ ሄሊኮፕተር ነቶም ክልተ ሰባት ንላዕሊ ትስሕቦም።
nəllaʿəli səħab
ʾəta həlikoptər nətom kəltə səbat nəllaʿəli təsəħbom.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/75825359.webp
ፍቀድ
ኣቦይ ብኣካልኩም ኮምፒዩተርኩም ኣይፍቀድን።
feqed
aboy bakalkum kompiyoter‘kum ayfeqeden.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/123203853.webp
ምኽንያት
ኣልኮላዊ መስተ ሕማም ርእሲ ከስዕብ ይኽእል።
məḳənyaṭ
ʾalkolawi mästä ḥəmam rʾäsi kəsʿäb yəḥʾäl.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/130288167.webp
ጽሩይ
ክሽነ ትጽርዮ።
ṣǝrūy
kǝšǝnǝ tṣǝryo.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/115373990.webp
ተታይዶ
ዓሳ ኩሉ ኣብ ውሕጢ ተታይዶ።
tɛtɑjdo
ʕɑsɑ kuːlu ʔɑb wɪħtɪ tɛtɑjdo.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/121820740.webp
ጀምር
እቶም ተጓዓዝቲ ንግሆ ኣንጊሆም እዮም ጀሚሮም።
jmēr
ētom tgū’āzītī ng’ho āng’īhom eyom jemīrom.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/78973375.webp
ናይ ሕማም ኖት ረኸብ
ካብ ሓኪም ናይ ሕማም ኖት ክወስድ ኣለዎ።
naɪ hɪ‘mam not rə‘xeb
kæb ha‘kim naɪ hɪ‘mam not kə‘wɛsd a‘lew.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/79322446.webp
ምልላይ
ሓዳስ ኣፍቃሪቱ ምስ ወለዱ የላልይ ኣሎ።
m‘llāy
ḥadās āf‘qārītu mis wēlūdū y‘lalay ālo.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/111063120.webp
ምፍላጥ
ጓኖት ኣኽላባት ንሓድሕዶም ክፋለጡ ይደልዩ።
mɪf‘læt
gwan‘ot a‘khlæbat nəhæd‘hadom kəfælæ‘tu yə‘delɪju.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/103232609.webp
ምርኢት
ኣብዚ ዘመናዊ ስነ-ጥበብ ንምርኢት ይቐርብ።
miret
abzi zemenawi sne-t‘ebeb n‘miret yik‘erb.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/120452848.webp
ፍለጥ
ብዙሕ መጻሕፍቲ ዳርጋ ብኣእምሮኣ እያ ትፈልጦ።
feleTi
bezuH meSaHefeti daraga be‘aemro‘a eya tefleTo.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/84330565.webp
ግዜ ውሰድ
ሻንጣኡ ክትበጽሕ ነዊሕ ግዜ ወሲዱላ።
geze wesed
shanta‘u kete‘bestse‘h newi‘h geze wesidula.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.