Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/34979195.webp
ተኣኪብኩም ንዑ
ክልተ ሰባት ክእከቡ ከለዉ ጽቡቕ’ዩ።
te‘akibkum nu
kilte sebat ke‘ekbu kelow ts‘ebuk‘yu.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/12991232.webp
የቐንየልና
ብጣዕሚ እየ ዘመስግነካ!
yəqənyəlna
bəta’əmi yəye zəməsgənəka!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/68561700.webp
ክፉት ግደፍ
መስኮት ክፉት ገዲፉ ንሰረቕቲ ይዕድም!
kefuT gedef
meskoT kefuT gedefu ne sereQti yey‘dem!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/100434930.webp
መወዳእታ
እቲ መስመር ኣብዚ እዩ ዝውዳእ።
məwədaʿṭa
ʾiti məsmər abzi əyu zəwədaʿ.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/44518719.webp
ብእግሪ ምኻድ
እዚ መንገዲ እዚ ክጉዓዝ የብሉን።
bi‘igri mekh‘ad
ezi mengedi ezi k‘gu‘az yebilun.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/71502903.webp
ናብ ውሽጢ ምግዓዝ
ሓደስቲ ጎረባብቲ ናብ ላዕሊ ይግዕዙ ኣለዉ።
nab wushetī miggāz
hādesitī gōrebābtī nab la‘ēlī yig‘egzu alēw.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/59066378.webp
ኣቓልቦ ሃብዎ
ሓደ ሰብ ንናይ ትራፊክ ምልክታት ኣቓልቦ ክህብ ኣለዎ።
āqālbo hābwo
ḥāde sēb n‘nāy trāfīk milk‘tāt āqālbo khēb ālēwo.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/106279322.webp
ጉዕዞ
ብኤውሮጳ ምጉዓዝ ንፈቱ።
gu‘uzo
beurope mig‘az neftu.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/83661912.webp
ምድላው
ጥዑም መግቢ የዳልዉ።
məd-lāw
ṭūm məgēbī yə-dā-lū.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/8482344.webp
ስዕመት
ነቲ ህጻን ይስዕሞ።
s‘met
neti htsan y‘s‘mo.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/91293107.webp
ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ኣብታ ገረብ ይዘውሩ።
ab zuryákha m’kád
abtá géréb y’zéwíru.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/73880931.webp
ጽሩይ
እቲ ሰራሕተኛ ነቲ መስኮት የጽርዮ ኣሎ።
ṣǝrūy
ʾǝti sǝrāḥtǝgnā näti mǝskǝt yǝṣǝryo ʾalo.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.