Từ vựng
Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

çalmak
Zil her gün çalar.
rung
Chuông rung mỗi ngày.

anlatmak
Ona bir sır anlatıyor.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.

yakmak
Bir kibrit yaktı.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.

satışa sunmak
Malzemeler satışa sunuluyor.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
