Từ vựng

Học động từ – Ukraina

вивозити
Машина-сміттєвоз вивозить наше сміття.
vyvozyty
Mashyna-smittyevoz vyvozytʹ nashe smittya.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
відновлювати
Маляр хоче відновити колір стіни.
vidnovlyuvaty
Malyar khoche vidnovyty kolir stiny.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
голосувати
Виборці сьогодні голосують за своє майбутнє.
holosuvaty
Vybortsi sʹohodni holosuyutʹ za svoye maybutnye.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
переконувати
Їй часто доводиться переконувати свою доньку їсти.
perekonuvaty
Yiy chasto dovodytʹsya perekonuvaty svoyu donʹku yisty.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
спати
Немовля спить.
spaty
Nemovlya spytʹ.
ngủ
Em bé đang ngủ.
накривати
Вона накрила хліб сиром.
nakryvaty
Vona nakryla khlib syrom.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
народжувати
Вона народила здорову дитину.
narodzhuvaty
Vona narodyla zdorovu dytynu.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
думати
У шахах потрібно багато думати.
dumaty
U shakhakh potribno bahato dumaty.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
розтягувати
Він розтягує руки вшир.
roztyahuvaty
Vin roztyahuye ruky vshyr.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
лежати напроти
Там замок - він лежить прямо напрроти!
lezhaty naproty
Tam zamok - vin lezhytʹ pryamo naprroty!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
одружуватися
Неповнолітнім не дозволено одружуватися.
odruzhuvatysya
Nepovnolitnim ne dozvoleno odruzhuvatysya.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
називати
Скільки країн ти можеш назвати?
nazyvaty
Skilʹky krayin ty mozhesh nazvaty?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?