Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/76938207.webp
жити
Ми жили у наметі під час відпустки.
zhyty
My zhyly u nameti pid chas vidpustky.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/99633900.webp
досліджувати
Люди хочуть досліджувати Марс.
doslidzhuvaty
Lyudy khochutʹ doslidzhuvaty Mars.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/124320643.webp
вважати важким
Обом важко прощатися.
vvazhaty vazhkym
Obom vazhko proshchatysya.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/130938054.webp
прикриватися
Дитина прикривається.
prykryvatysya
Dytyna prykryvayetʹsya.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/111063120.webp
познайомитися
Незнайомі собаки хочуть познайомитися одна з одною.
poznayomytysya
Neznayomi sobaky khochutʹ poznayomytysya odna z odnoyu.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/45022787.webp
вбивати
Я вб‘ю муху!
vbyvaty
YA vb‘yu mukhu!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/47969540.webp
сліпнути
Людина з значками осліпла.
slipnuty
Lyudyna z znachkamy oslipla.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/59066378.webp
звертати увагу на
Потрібно звертати увагу на дорожні знаки.
zvertaty uvahu na
Potribno zvertaty uvahu na dorozhni znaky.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/130288167.webp
чистити
Вона чистить кухню.
chystyty
Vona chystytʹ kukhnyu.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/96586059.webp
звільняти
Босс звільнив його.
zvilʹnyaty
Boss zvilʹnyv yoho.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/11579442.webp
кидати
Вони кидають м‘яч один одному.
kydaty
Vony kydayutʹ m‘yach odyn odnomu.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/67095816.webp
жити разом
Вони планують скоро жити разом.
zhyty razom
Vony planuyutʹ skoro zhyty razom.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.