Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/81885081.webp
запалити
Він запалив сірник.
zapalyty
Vin zapalyv sirnyk.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/109565745.webp
навчати
Вона навчає свою дитину плавати.
navchaty
Vona navchaye svoyu dytynu plavaty.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/124123076.webp
погоджуватися
Вони погодилися укласти угоду.
pohodzhuvatysya
Vony pohodylysya uklasty uhodu.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/89516822.webp
карати
Вона покарала свою доньку.
karaty
Vona pokarala svoyu donʹku.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/111750432.webp
висіти
Обидва висять на гілці.
vysity
Obydva vysyatʹ na hiltsi.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/95056918.webp
вести
Він веде дівчинку за руку.
vesty
Vin vede divchynku za ruku.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/111160283.webp
уявляти
Вона щодня уявляє щось нове.
uyavlyaty
Vona shchodnya uyavlyaye shchosʹ nove.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/99769691.webp
проїжджати
Потяг проїжджає повз нас.
proyizhdzhaty
Potyah proyizhdzhaye povz nas.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/125400489.webp
залишати
Туристи залишають пляж опівдні.
zalyshaty
Turysty zalyshayutʹ plyazh opivdni.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/38620770.webp
вводити
Не слід вводити нафту в грунт.
vvodyty
Ne slid vvodyty naftu v hrunt.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/103992381.webp
знаходити
Він знайшов свої двері відкритими.
znakhodyty
Vin znayshov svoyi dveri vidkrytymy.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/65199280.webp
бігти за
Мати біжить за своїм сином.
bihty za
Maty bizhytʹ za svoyim synom.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.